giun chỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giun chỉ+
- Filaria
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giun chỉ"
- Những từ có chứa "giun chỉ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
filarial helminthic dracunculus medinensis class aphasmidia class polychaeta scolopaceous wormy worm scolopacine vermicular more...
Lượt xem: 506